Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
44 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. MÔLIE
     Đông Juăng / Môlie; Phạm Văn Hanh,, Tôn Gia Ngân dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500

  1. |Pháp|  2. |Văn học|  3. kịch|
   I. Môlie.   II. Phạm Văn Hanh.   III. Tôn Gia Ngân.
   842 Đ 455 J 2006
    ĐKCB: VV.004479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004560 (Sẵn sàng)  
2. COÓC NÂY
     O Rax / Coóc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hoàng Hữu Đản dịch.
   895.922 400 R 2006
    ĐKCB: VV.004463 (Sẵn sàng)  
3. PUSKIN
     Angiêlô - Môza và Xaliêri - người khách đá - hiệp sĩ keo kiệt / Puskin ; Dịch: Thuý toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 139tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 18500đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch bản]
   I. Thái Bá Tân.   II. Thuý Toàn.
   891.72 105 G 2006
    ĐKCB: VV.004458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004491 (Sẵn sàng)  
4. MATÉCLINH
     Con chim xanh : kịch thần thoại: 6 hồi, 12 cảnh / Matéclinh; Nguyễn Văn Niêm dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 204tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 27000

  1. |Bỉ|  2. |Kịch|  3. Văn học|
   I. Matéclinh.   II. Nguyễn Văn Niêm.
   839.312 C 430 CH 2006
    ĐKCB: VV.004535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004477 (Sẵn sàng)  
5. HUYGÔ, VICHTO
     Ruy Blax : kịch 5 hồi / Vichto Huygô; Phạm Thị Miến dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 244tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 32500

  1. |Pháp|  2. |Văn học|  3. kịch|
   I. Huygô, Vichto.   II. Phạm Thị Miến.
   842 R 523 B 2006
    ĐKCB: VV.004221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004489 (Sẵn sàng)  
6. CAMUS, ALBERT
     Caligula / Albert Camus; Lê Khắc Thành dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 154tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000

  1. |Pháp|  2. |Văn học|  3. kịch|
   I. Camus, Albert.   II. Lê Khắc Thành.
   843 C 100 L 2006
    ĐKCB: VV.003755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004457 (Sẵn sàng)  
7. XÊ, MUY
     Tình yêu không phải trò đùa : Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Thần Đông dịch.
   895.922 T 312 Y 2006
    ĐKCB: VV.003758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004230 (Sẵn sàng)  
8. MÔLIE
     Tactuyp / Môlie; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500

  1. |Kịch|  2. |Pháp|  3. Văn học|
   I. Môlie.   II. Đỗ Đức Hiểu.
   842 T 101 T 2006
    ĐKCB: VV.003759 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004484 (Sẵn sàng)  
9. MÔLIE
     Trưởng giả học làm sang / Môlie; Tuấn Đô dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 30000đ

  1. |Pháp|  2. |Văn học|  3. kịch|
   I. Tuấn Đô.
   842 TR 561 GI 2006
    ĐKCB: VV.003769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004548 (Sẵn sàng)  
10. PHI GHEN RIÔ
     Ê-Dốp (con cáo và chùm nho) / Phi Ghen Riô; Nguyễn Đình Nghi dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 127tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17000

  1. |Hy Lạp|  2. |Văn học|  3. kịch|
   I. Nguyễn Đình Nghi.   II. Phi Ghen Riô.
   882 250 D 2006
    ĐKCB: VV.003771 (Sẵn sàng)  
11. COÓC NÂY
     Orax / Hoàng Hữu Đản dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. |Kịch|  4. |Văn học nước ngoài|
   891.72 400 R 2006
    ĐKCB: VV.003484 (Sẵn sàng)  
12. ĐRUXÊ, IÔN
     Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh / Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Nga.  4. |Kịch|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Văn học Nga|
   I. Vũ, Đình PHòng.
   891.72 D 309 T 2006
    ĐKCB: VV.003483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003473 (Sẵn sàng)  
13. IWASHITA SHYNSAKU
     Matsu - kẻ sống ngoài vòng pháp luật : Bi kịch 5 hồi / Iwashita Shynsaku ; Nguyễn Thị kim Dung dịch ; Vũ khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 14000đ

  1. Văn học.  2. {Nhật Bản}  3. [Kịch bản]
   I. Vũ Khắc Liên.   II. Nguyễn Thị Kim Dung.   III. Bộ TK TVQG.
   895.6 K 200 S 2006
    ĐKCB: VV.003477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004222 (Sẵn sàng)  
14. XECGÂY MIKALCỐP
     Chú bé giá đắt : Hài kịch đả kích 2 phần, 7 cảnh / Xecgây Mikalcốp; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 14.500đ

  1. Nga.  2. Kịch.  3. Sân khấu.  4. Văn học hiện đại.
   I. Tất Thắng.
   891.72 CH 500 B 2006
    ĐKCB: VV.003322 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN ĐÌNH THI
     Nguyễn Trãi ở Đông Quan/ / Nguyễn Đình Thi .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 19500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   XXX NG 527 TR 2006
    ĐKCB: VV.002577 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003468 (Sẵn sàng)  
16. GÔGÔN
     Quan thanh tra : hài kịch năm hồi / Gôgôn; Vũ Đức Phúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 231tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 30500đ

  1. |Nga|  2. |Văn học|  3. kịch|
   I. Vũ Đức Phúc.
   891.72 QU 105 TH 2006
    ĐKCB: VV.002576 (Sẵn sàng)  
17. TÔNXTÔI, LÉP
     Thi hài sống / Lép Tônxtôi ; Thiết Vũ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 20000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch nói]
   I. Thiết Vũ.
   891.72 TH 300 H 2006
    ĐKCB: VV.002958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004482 (Sẵn sàng)  
18. MILƠ, ÁCTƠ
     Cái chết của người chào hàng / Áctơ Milơ ; Trần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 274tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 36000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Kịch nói]
   I. Trần Đông.
   812 C 103 CH 2006
    ĐKCB: VV.002957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003316 (Sẵn sàng)  
19. EXKHIN
     Prômêtê bị xiềng quân Ba Tư Agamemnông / Exkhin ; Dịch: Nguyễn Văn Khoả, Nguyễn Văn Trác .- H. : Sân khấu , 2006 .- 247tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 33000đ

  1. Văn học cổ đại.  2. {Hy Lạp}  3. [Kịch nói]
   I. Nguyễn Văn Khoả.   II. Nguyễn Trác.
   880 P 450 B 2006
    ĐKCB: VV.002956 (Sẵn sàng)  
20. SALƯNSKI, A.
     Cô bé đánh trống : Kịch ba màn / A. Salưnski ; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 136tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 18000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. [Kịch bản]
   I. Tất Thắng.
   891.72 C 450 B 2006
    ĐKCB: VV.002606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003761 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»